|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réfugier
 | [se réfugier] |  | tự động từ | | |  | trốn ẩn náu, lánh nạn | | |  | Se réfugier à l'étranger | | | lánh nạn ra nước ngoà i | | |  | se réfugier dans le sommeil | | |  | (nghĩa bóng) trốn mình và o giấc ngủ |
|
|
|
|